1 lít bằng bao nhiêu ml? Cách quy đổi các đơn vị thể tích thường dùng

Đơn vị lít (l) thường được sử dụng để đo thể tích. Vậy 1 lít bằng bao nhiêu ml? Bài viết này của Hành Trình Khởi Nghiệp sẽ giải đáp thắc mắc này và hướng dẫn bạn cách quy đổi lít sang các đơn vị thể tích khác như ml, cm³, dm³, m³, oz.

1 lít bằng bao nhiêu ml? Cách quy đổi các đơn vị thể tích thường dùng1 lít bằng bao nhiêu ml? Cách quy đổi các đơn vị thể tích thường dùng

Nguồn Gốc và Định Nghĩa của Đơn Vị Lít

Lít (l) là đơn vị đo thể tích phổ biến, được Pháp công nhận lần đầu vào năm 1793. Tên gọi “lít” bắt nguồn từ đơn vị đo lường cũ của Pháp là “litron”. Tuy không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, lít vẫn được chấp nhận sử dụng song song với SI.

Năm 1901, Hội nghị CGPM lần thứ 3 định nghĩa lít là thể tích của 1 kg nước tinh khiết ở nhiệt độ 3.98°C. Năm 1964, tại Hội nghị CGPM lần thứ 12, lít được định nghĩa lại là 1 đề-xi-mét khối (dm³). Do đó, 1 lít bằng 1000 ml, và 1 m³ bằng 1000 dm³ (tương đương 1000 lít).

Quy Đổi 1 Lít Sang Các Đơn Vị Thể Tích Khác

Dưới đây là cách quy đổi 1 lít sang các đơn vị khác nhau:

1. Hệ Đo Lường SI

  • 1 lít = 1 dm³
  • 1 lít = 1000 cm³
  • 1 lít = 1.000.000 mm³
  • 1 lít = 0.001 m³

2. Hệ Đo Lường Theo Lít

  • 1 lít = 1000 ml (mililit)
  • 1 lít = 10 dl (decilit)
  • 1 lít = 0.1 dal (decalit)
  • 1 lít = 0.01 hl (hectolit)
  • 1 lít = 0.001 kl (kiloliter)

3. Hệ Đo Lường Anh – Mỹ

  • 1 lít = 0.264 Gallon (Mỹ)
  • 1 lít = 0.22 Gallon (Anh)
  • 1 lít = 33.814 Ounce (Mỹ – oz)
  • 1 lít ≈ 0.88 Quart (Anh)

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp thông tin về nguồn gốc, định nghĩa của lít và cách quy đổi 1 lít sang các đơn vị thể tích khác nhau. Việc nắm vững các quy đổi này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đo lường và tính toán thể tích. Hy vọng bài viết của Hành Trình Khởi Nghiệp đã giải đáp được thắc mắc của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *