Fall Foul Of Là Gì? Tránh Rắc Rối Với Thành Ngữ Tiếng Anh Này

Thành ngữ “fall foul of” trong tiếng Anh thường gây khó khăn cho người học. Bài viết này của Hành Trình Khởi Nghiệp sẽ giải thích chi tiết nghĩa và cách sử dụng “fall foul of” cùng các ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

“Fall Foul Of” Nghĩa Là Gì?

Nghĩa Đen và Nghĩa Bóng

Theo nghĩa đen, “fall foul of” được ghép từ:

  • Fall: Ngã, rơi
  • Foul: Xấu, bẩn thỉu
  • Of: Của

Kết hợp lại, nghĩa đen là “rơi vào thứ gì đó xấu xa”. Tuy nhiên, nghĩa đen này ít được sử dụng.

Nghĩa bóng của “fall foul of” thường được hiểu là:

  • Vi phạm: Luật lệ, quy định.
  • Mâu thuẫn: Với ai đó.
  • Gặp rắc rối: Với điều gì đó.

Ví dụ:

  • Anh ấy vi phạm pháp luật (He fell foul of the law).
  • Cô ấy mâu thuẫn với sếp (She fell foul of her boss).

Ngữ Cảnh Sử Dụng “Fall Foul Of”

“Fall foul of” thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Pháp luật: Mô tả hành vi vi phạm luật.
  • Mối quan hệ: Diễn tả sự bất đồng, xung đột.
  • Công ty: Chỉ việc vi phạm chính sách, quy định của công ty.
  • Xã hội: Mô tả hành vi đi ngược lại chuẩn mực xã hội.

Ví Dụ về “Fall Foul Of”

Vi Phạm Pháp Luật

  • “Doanh nhân đó vi phạm pháp luật khi bị bắt quả tang trốn thuế” (“The businessman fell foul of the law when he was caught evading taxes”).
  • “Nhiều du khách vô tình vi phạm luật pháp địa phương khi đi du lịch nước ngoài” (“Many tourists unknowingly fall foul of local laws when traveling abroad”).

Vi Phạm Chính Sách Công Ty

  • “Anh ấy vi phạm chính sách công ty bằng cách sử dụng thiết bị văn phòng cho dự án cá nhân” (“He fell foul of company policy by using office equipment for personal projects”).
  • “Nhân viên đó vi phạm quy định trang phục và bị yêu cầu về nhà thay đồ” (“The employee fell foul of the dress code and was sent home to change”).

Mâu Thuẫn với Ai Đó

  • “Nhà báo mâu thuẫn với chính trị gia sau khi đăng bài viết chỉ trích” (“The journalist fell foul of the politician after publishing a critical article”).
  • “Hãy cẩn thận để không mâu thuẫn với hàng xóm bằng cách chơi nhạc to vào đêm khuya” (“Be careful not to fall foul of your neighbors by playing loud music late at night”).

Cụm Từ Thay Thế “Fall Foul Of”

Một số cụm từ có thể thay thế “fall foul of”:

  • Gặp rắc rối (Get into trouble): Cách diễn đạt phổ biến và dễ hiểu. Ví dụ: “Anh ấy gặp rắc rối với pháp luật” (“He got into trouble with the law”).
  • Va chạm với (Run afoul of): Thường dùng trong văn nói không trang trọng. Ví dụ: “Công ty va chạm với các quy định về môi trường” (“The company ran afoul of environmental regulations”).
  • Phá vỡ quy tắc (Break the rules): Sử dụng khi nói về việc vi phạm quy tắc. Ví dụ: “Cô ấy phá vỡ quy tắc công ty” (“She broke company rules”).

Sử Dụng “Fall Foul Of” Hiệu Quả

Để sử dụng “fall foul of” chính xác, cần lưu ý:

  • Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn phong trang trọng (báo chí, pháp luật).
  • Cấu trúc: “Chủ ngữ + fall foul of + đối tượng”.
  • Thời: Có thể dùng ở các thì khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Kết hợp từ: Thường đi kèm với “regulations”, “rules”, “law”, “authorities”, “someone”…

Lưu Ý Khi Sử Dụng “Fall Foul Of”

  • Ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Có thể gây nhầm lẫn do nghĩa đen và nghĩa bóng khác nhau.
  • Cần cẩn thận với ngữ cảnh.
  • Tránh lạm dụng.

Tại Sao Nên Học “Fall Foul Of”?

Học “fall foul of” giúp:

  • Mở rộng vốn từ vựng.
  • Hiểu ngôn ngữ trang trọng.
  • Cải thiện kỹ năng viết.
  • Hiểu văn hóa Anh.
  • Chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh.

Kết Luận

“Fall foul of” là thành ngữ hữu ích trong tiếng Anh. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết của Hành Trình Khởi Nghiệp đã giúp bạn nắm vững thành ngữ này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *