Năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây, quý tiếng Anh là gì

Thời gian được đo lường bằng nhiều đơn vị khác nhau. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thời gian như năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây, quý là rất quan trọng cho giao tiếp hàng ngày và trong công việc. Bài viết này của Hành Trình Khởi Nghiệp sẽ cung cấp cho bạn cách diễn đạt các đơn vị thời gian này trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

Năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây, quý tiếng Anh là gìNăm, tháng, ngày, giờ, phút, giây, quý tiếng Anh là gì

Các đơn vị thời gian trong tiếng Anh

Năm – Year

“Năm” trong tiếng Anh là year. Một năm thường có 365 ngày hoặc 12 tháng.

Ví dụ: Wish you a good year in life (Chúc bạn một năm gặp nhiều may mắn trong cuộc sống).

Tháng – Month

“Tháng” trong tiếng Anh là month. Một năm có 12 tháng, được tính theo thứ tự.

Ví dụ: This month, the company’s performance has been excellent (Tháng này, hiệu suất công ty rất tốt).

Ngày – Day

“Ngày” trong tiếng Anh là day. Một tháng thường có 30 hoặc 31 ngày, riêng tháng 2 có 28 hoặc 29 ngày. Mỗi ngày có 24 giờ.

Ví dụ: Today is a beautiful day (Hôm nay là một ngày đẹp trời).

Giờ – Hour

“Giờ” trong tiếng Anh là hour. Một ngày có 24 giờ.

Ví dụ: One day has 24 hours (Một ngày có 24 tiếng). How many hours do you work per day? (Một ngày bạn làm việc bao nhiêu giờ?).

Phút – Minute

“Phút” trong tiếng Anh là minute. Một giờ có 60 phút.

Ví dụ: The meeting will start in 5 minutes (Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 5 phút).

Giây – Second

“Giây” trong tiếng Anh là second. Một phút có 60 giây.

Ví dụ: The countdown ends in 10 seconds (Đếm ngược kết thúc sau 10 giây).

Quý – Quarter

“Quý” trong tiếng Anh là quarter. Một năm có 4 quý, mỗi quý gồm 3 tháng.

Ví dụ: The company’s profit increased in the last quarter (Lợi nhuận của công ty tăng trong quý vừa rồi). The second quarter is from April to June (Quý 2 là từ tháng 4 đến tháng 6).

Tổng kết

Hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh về thời gian sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hy vọng bài viết này của Hành Trình Khởi Nghiệp đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách sử dụng các từ vựng này. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *