Bột mì là nguyên liệu quan trọng trong làm bánh. Việc chọn đúng loại bột sẽ quyết định đến độ ngon và thành công của món bánh. Bài viết này của Hành Trình Khởi Nghiệp sẽ giúp bạn phân biệt các loại bột mì phổ biến như số 8, số 11, số 13 và cách sử dụng chúng.
Phân biệt các loại bột mì làm bánh thông dụng như số 8, số 11, số 13…
Bột Mì Là Gì? Phân Loại Bột Mì Thông Dụng
Bột mì được làm từ hạt lúa mì xay nhuyễn, loại bỏ vỏ cám và phôi. Bột mì là nguyên liệu không thể thiếu trong làm bánh, từ bánh mì, bánh bao đến các loại bánh ngọt.
Công Dụng Của Bột Mì
Bột mì không chỉ làm bánh mà còn có nhiều công dụng khác:
- Tạo độ kết dính, độ đặc cho thực phẩm.
- Tạo độ xốp, mềm mịn cho bánh.
- Làm chất phụ gia trong nấu ăn (tẩm chiên, làm súp…).
Các Loại Bột Mì Phổ Biến
Bột Mì Số 8
Bột mì số 8 có hàm lượng protein thấp (8-9%), được làm từ hỗn hợp lúa mì cứng và mềm. Bột có màu trắng, mịn, nhẹ, thích hợp làm bánh mềm xốp như bánh su kem, bánh ngọt.
Bột Mì Số 11 (All Purpose Flour)
Bột mì số 11 là loại bột đa dụng với hàm lượng protein trung bình (11-12%). Bột thích hợp làm nhiều loại bánh, từ bánh mì gối, bánh pizza đến bánh mì baguette. Bột số 11 cho bánh có độ cứng và dai vừa phải.
Bột Mì Số 13
Bột mì số 13 có hàm lượng protein cao (13%), tạo nên bánh có độ dai và giòn. Loại bột này thường dùng làm bánh mì cứng, đế bánh pizza.
Cake Flour
Cake flour có hàm lượng protein thấp (7-8.5%), được làm từ lúa mì mềm và thường được tẩy trắng. Bột rất mịn, thích hợp làm bánh gato, bánh cuộn, bánh chiffon cần độ xốp, mềm.
Self-Rising Flour
Self-rising flour là bột tự nở, đã có sẵn baking powder và muối. Loại bột này thường dùng làm bánh cookie, bánh quy. Lưu ý hạn sử dụng vì baking powder có thể mất tác dụng.
Pastry Flour
Pastry flour có hàm lượng protein thấp (8-10%), được làm từ lúa mì mềm, không tẩy trắng. Bột có màu hơi ngà, thích hợp làm bánh tart, croissant, bánh pie.
Whole Wheat Flour
Whole Wheat Flour là bột mì nguyên cám, giữ lại toàn bộ phần vỏ hạt lúa mì. Bột có màu nâu nhạt, giàu chất xơ, tốt cho sức khỏe. Thích hợp làm bánh mì nguyên cám, sandwich.
Bran Flour
Bran flour là bột làm từ vỏ cám của lúa mì. Bột này thường được dùng làm bánh ngũ cốc, bánh mì nguyên cám, tốt cho sức khỏe.
Oat Flour
Oat flour là bột yến mạch, được làm từ yến mạch xay. Thường dùng làm rolled oats, oat bran.
Buckwheat Flour
Buckwheat flour là bột kiều mạch, thường dùng làm bánh pancake, crepe, mì soba của Nhật. Bột có hàm lượng gluten thấp, không thích hợp làm bánh giòn.
Durum Flour
Durum flour hay Semolina, là bột làm từ lúa mì cứng. Loại bột này dùng làm mì spaghetti, mì Ý khô và một số loại bánh mì Ý.
Bảng So Sánh Các Loại Bột Mì
Loại Bột | Hàm Lượng Protein | Ứng Dụng |
---|---|---|
Số 8 | 8-9% | Bánh ngọt, bánh su kem |
Số 11 | 11-12% | Bánh mì, bánh pizza |
Số 13 | 13% | Bánh mì giòn, đế pizza |
Cake Flour | 7-8.5% | Bánh gato, bánh cuộn |
Self-rising Flour | 7-8.5% | Bánh cookie, bánh quy |
Pastry Flour | 8-10% | Bánh tart, croissant |
Whole Wheat Flour | 14% | Bánh mì nguyên cám |
Bran Flour | 14% | Bánh ngũ cốc |
Oat Flour | 14% | Rolled oats |
Buckwheat Flour | 10% | Bánh pancake |
Durum Flour | 14% | Mì Ý |
Làm Bánh Đơn Giản Tại Nhà với Bột Mì
Bánh Cookie
Sử dụng bột mì số 8 hoặc Cake flour để làm bánh cookie mềm, xốp. Bạn cần đánh tan bơ, trộn với đường, trứng, vani. Sau đó, rây bột mì vào hỗn hợp và trộn đều. Tạo hình bánh và nướng ở nhiệt độ 160 độ C trong 13-15 phút.
Bánh Bông Lan
Dùng bột mì số 11 để làm bánh bông lan. Tách riêng lòng đỏ và lòng trắng trứng. Trộn lòng đỏ với bột mì, sữa, dầu ăn. Đánh bông lòng trắng trứng với đường và muối. Trộn đều hai hỗn hợp và nướng trong nồi cơm điện hoặc lò nướng.
Bánh Rán Doraemon
Sử dụng bột mì số 11 hoặc bột bánh rán chuyên dụng. Trộn bột với trứng, đường, mật ong, dầu ăn và nước. Rán bánh trên chảo nóng với lửa nhỏ cho đến khi chín vàng đều hai mặt.
Kết Luận
Hiểu rõ đặc tính của từng loại bột mì sẽ giúp bạn chọn đúng nguyên liệu và làm ra những món bánh ngon. Hy vọng bài viết của Hành Trình Khởi Nghiệp đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về bột mì. Chúc bạn thành công trong hành trình làm bánh!